Có 2 kết quả:
千变万轸 qiān biàn wàn zhěn ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄓㄣˇ • 千變萬軫 qiān biàn wàn zhěn ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄓㄣˇ
qiān biàn wàn zhěn ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄓㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
constantly changing, ever-varying (idiom)
Bình luận 0
qiān biàn wàn zhěn ㄑㄧㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄨㄢˋ ㄓㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
constantly changing, ever-varying (idiom)
Bình luận 0